🔍 Search: ĐƯỢC THU LƯỢM
🌟 ĐƯỢC THU LƯỢM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수렴되다
(收斂 되다)
Động từ
-
1
돈이나 물건 등이 거두어들여지다.
1 ĐƯỢC THU GOM, ĐƯỢC THU LƯỢM: Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại. -
2
여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등이 하나로 모이다.
2 ĐƯỢC THU THẬP, ĐƯỢC TẬP HỢP: Ý kiến hay suy nghĩ... được chia sẻ bởi nhiều người được tập hợp thành một.
-
1
돈이나 물건 등이 거두어들여지다.